--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ diaper dermatitis chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ô long
:
Black dragon brown tea (a kind of Chinese tea)
+
châu thổ
:
Deltachâu thổ sông Cửu LongThe Mekong delta
+
bán nguyệt
:
Half-circle, semi-circlehình bán nguyệtsemicircular shape
+
shrunk
:
co lại, rút lại, ngắn lại; co vào, rút vàothis cloth shrinks in the wash vải này giặt sẽ coto shrink into oneself co vào cái vỏ ốc của mình